Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tư nhân

Academic
Friendly

Từ "tư nhân" trong tiếng Việt có nghĩa là "cá nhân" hoặc "của riêng" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động, tài sản hoặc doanh nghiệp không thuộc về nhà nước hay các tổ chức lớn. nhấn mạnh tính cá nhân, riêng biệt, không liên quan đến sự quản lý của nhà nước.

Định nghĩa
  • Tư nhân: những thuộc về cá nhân, không phải của tập thể hay nhà nước. dụ, một cửa hàng hoặc doanh nghiệp do một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ đứng ra quản lý sở hữu.
dụ sử dụng
  1. Cửa hàng tư nhân: Nghĩa là một cửa hàng do cá nhân hoặc nhóm người tự quản điều hành, không phải cửa hàng của nhà nước.

    • dụ: "Cửa hàng tạp hóa này tư nhân, không phải của nhà nước."
  2. Doanh nghiệp tư nhân: những công ty hoặc tổ chức do cá nhân hoặc nhóm người sáng lập sở hữu.

    • dụ: "Doanh nghiệp tư nhân này chuyên sản xuất đồ gia dụng."
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về các loại hình kinh tế, chúng ta thường phân biệt giữa "tư nhân" "quốc doanh" (do nhà nước sở hữu).
    • dụ: "Nền kinh tế Việt Nam hiện nay sự phát triển mạnh mẽ của cả khu vực tư nhân khu vực quốc doanh."
Các từ gần giống
  • Tư thục: Thường chỉ về các trường học hoặc cơ sở giáo dục không thuộc quản lý của nhà nước.

    • dụ: "Trường học tư thục này mức học phí cao hơn trường công lập."
  • Riêng: Cũng mang nghĩa cá nhân, nhưng không nhất thiết phải kinh doanh.

    • dụ: "Đây món đồ riêng của tôi."
Từ đồng nghĩa
  • Cá nhân: Thường được dùng để chỉ một người, không phải tổ chức hay tập thể.
    • dụ: "Cá nhân cần trách nhiệm với hành động của mình."
Chú ý
  • "Tư nhân" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, trong khi "riêng" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách phân biệt giữa "tư nhân" "quốc doanh" để hiểu hơn về các khía cạnh của nền kinh tế.
Kết luận

"Tư nhân" một khái niệm quan trọng trong tiếng Việt, thể hiện sự sở hữu quản lý của cá nhân hay nhóm nhỏ, trái ngược với sở hữu của nhà nước.

  1. Cá nhân đối với đoàn thể, Nhà nước: Cửa hàng của tư nhân.

Similar Spellings

Words Containing "tư nhân"

Comments and discussion on the word "tư nhân"